Có 2 kết quả:

孔东 kǒng dōng ㄎㄨㄥˇ ㄉㄨㄥ孔東 kǒng dōng ㄎㄨㄥˇ ㄉㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) condom (loanword)
(2) see 安全套[an1 quan2 tao4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) condom (loanword)
(2) see 安全套[an1 quan2 tao4]

Bình luận 0